Biểu 53b.
Hộ dân tộc thiểu số phân theo loại nhiên liệu chính để nấu ăn, dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: Hộ
Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Toàn bộ vùng DTTTS Tổng số Tổng số 3494010 522158 431130 207293 370354 378153 289163 260162 201554 109863 339 87851 62784 49389 54789 44398 43460 48779 41746 27673 35446 23507 21044 23298 17165 18374 16594 12333 18389 9664 12940 8156 3339 6503 5722 5256 4279 3121 2288 2855 2775 1435 972 1852 968 1701 751 620 801 216 221 146 106 136
Điện 31058 5909 1626 13000 1902 1430 2810 792 554 714 19 322 99 141 209 38 412 53 292 127 28 39 106 126 78 5 36 16 67 16 2 5 9 21 22 4 1 1 6 12 1 2 4 1
Gas/bioga 1679685 319103 147465 185203 269197 255929 153696 17353 57020 15760 264 25364 4905 3577 34870 21195 32087 41724 13895 6795 6968 7363 1100 14913 11037 2319 3807 4351 620 1354 2990 7312 74 134 895 3624 941 743 76 969 65 495 244 291 30 545 178 70 495 49 153 43 11 27
Than 12200 1245 914 350 1710 595 676 320 580 403 6 326 119 239 159 700 1857 61 210 152 1111 61 24 18 30 33 80 13 8 6 15 8 14 7 54 27 18 9 17 8 4 1 2 3 2 2 1
Củi 1766799 194800 280823 7902 97104 119847 131613 241452 143282 92972 49 61825 57658 45420 19351 22441 9095 6913 27340 20579 27305 16009 19805 8202 6014 16021 12696 7933 17735 8297 9867 812 3249 6357 4764 1604 3317 2332 2198 1869 2702 936 728 1560 930 1147 558 549 302 163 66 103 95 108
Khác 752 14 105 416 11 48 5 67 26 7 9 7 10 7 11 1 2 6
Không nấu ăn 3515 1087 196 422 430 304 365 179 92 14 1 14 3 5 191 17 10 29 12 22 34 7 38 6 9 6 10 6 6
Thành thị Tổng số 470238 88280 31594 137893 82925 18196 37305 6998 8532 9855 76 8612 5660 2289 2675 4098 4564 2217 2377 1379 1171 758 953 1775 2287 1481 1022 1701 383 1 832 573 2 308 23 68 409 230 36 1 147 1 31 113 47 26 226 23 84
Điện 25003 3739 1078 12941 1843 634 2046 540 213 538 19 150 60 141 164 25 121 19 292 7 12 37 96 126 21 5 27 51 5 2 7 21 4 1 5 12 2
Gas/bioga 382306 78071 23457 123123 72448 16656 31487 3445 5333 1985 45 3991 1212 347 2250 2556 3659 2033 813 611 358 483 144 1597 2068 294 628 839 150 1 412 509 274 23 47 236 180 33 1 141 1 12 46 34 25 140 23 81
Than 1075 92 112 164 113 21 90 1 54 89 13 13 16 5 215 32 15 5 1 18 2 1
Củi 58532 5463 6788 841 8154 622 3402 2856 2862 7228 12 4453 4372 1780 73 1512 568 121 1271 746 802 226 713 26 193 1169 389 832 223 369 55 27 163 50 3 4 13 62 1 1 83 3
Khác 420 7 412
Không nấu ăn 2903 908 158 411 367 263 280 157 70 14 4 3 5 189 11 8 26 3 9 4 6 6
Nông thôn Tổng số 3023772 433878 399536 69400 287429 359957 251859 253164 193022 100008 263 79240 57124 47100 52114 40300 38897 46562 39370 26294 34274 22749 20091 21523 14878 16893 15572 10632 18006 9663 12108 7583 3337 6503 5413 5233 4210 2712 2288 2625 2739 1434 826 1851 937 1588 703 594 575 193 137 146 106 136
Điện 6055 2170 548 60 59 796 764 252 341 175 172 39 46 13 291 34 120 16 3 10 57 9 16 17 11 5 2 18 4 1 1 1 4 1
Gas/bioga 1297380 241032 124008 62080 196749 239273 122208 13908 51687 13774 219 21373 3694 3230 32620 18639 28427 39691 13082 6184 6610 6880 956 13316 8969 2025 3179 3512 470 1353 2578 6803 74 134 621 3601 894 507 76 789 32 494 102 290 17 499 144 44 356 26 71 43 11 27
Than 11125 1153 802 186 1597 574 586 319 526 314 6 313 105 223 159 695 1642 28 210 138 1111 55 24 18 29 15 80 11 8 6 15 8 14 7 54 27 18 9 17 8 4 1 2 3 2 1 1
Củi 1708268 189336 274035 7061 88950 119225 128211 238596 140420 85744 37 57372 53286 43640 19278 20929 8527 6791 26069 19833 26503 15784 19092 8176 5821 14852 12307 7101 17512 8297 9498 757 3249 6357 4737 1604 3317 2169 2198 1818 2699 936 723 1560 917 1085 557 548 219 163 63 103 95 108
Khác 332 7 105 4 11 48 5 67 26 7 9 7 10 7 11 1 2 6
Không nấu ăn 612 179 39 10 63 41 85 22 22 1 10 2 17 10 18 12 22 26 7 12 3 6 5
Tỉnh Kon Tum Tổng số 71129 1058 2483 38 19 2347 839 3 184 6183 30 14091 31632 33 9 39 816 21 5 4 73 1 9 10848 44 28 1 8 2 146 135
Điện 282 57 50 14 20 141
Gas/bioga 13118 866 1601 38 4 1547 643 76 867 7 1914 2344 6 8 38 94 1 2 4 40 1 8 2910 4 17 8 1 43 26
Than 259 10 5 1 5 27 180 31
Củi 57455 193 814 15 738 196 3 107 5297 22 12129 28962 27 1 1 722 20 3 34 1 7906 40 11 1 1 103 108
Khác 9 2 8
Không nấu ăn 5 5